The future looks brighter.
Dịch: Tương lai có vẻ tươi sáng hơn.
She is brighter than her sister.
Dịch: Cô ấy thông minh hơn chị gái.
sáng hơn
rạng rỡ hơn
sáng
độ sáng
làm sáng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
an ninh kinh tế
Vùng H I
trình bày
đoạn phim/video nhá hàng, đoạn giới thiệu
vỏ bánh xe
thời gian tán tỉnh, quy trình tán tỉnh
Năng lượng tái tạo
rủi ro nghề nghiệp