The future looks brighter.
Dịch: Tương lai có vẻ tươi sáng hơn.
She is brighter than her sister.
Dịch: Cô ấy thông minh hơn chị gái.
sáng hơn
rạng rỡ hơn
sáng
độ sáng
làm sáng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
mang, vác
đảm bảo đúng đơn hàng
Bệnh bạch biến
thị trường lao động
Kiểm soát
mảnh vũ trụ
dãy Himalaya, một dãy núi lớn ở châu Á
Mức độ định danh kỹ thuật số 2