The new paint will brighten the room.
Dịch: Sơn mới sẽ làm sáng căn phòng.
Her smile can brighten anyone's day.
Dịch: Nụ cười của cô ấy có thể làm vui vẻ cho bất kỳ ai.
chiếu sáng
khai sáng
độ sáng
sáng
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
chuyên gia phong thủy
Thanh cứng hoặc bộ phận dùng để làm cứng hoặc tăng cường độ cứng cho một vật thể
diện mạo ốm yếu
Đề xuất quan trọng
chết, qua đời
số lượng lớn
kiểu, phong cách
đáng giá, có giá trị