She received an excellent certificate for her academic achievements.
Dịch: Cô ấy nhận được chứng chỉ xuất sắc cho những thành tích học tập của mình.
The excellent certificate is awarded to the top performers.
Dịch: Chứng chỉ xuất sắc được trao cho những người biểu diễn tốt nhất.
He was proud to have an excellent certificate in his portfolio.
Dịch: Anh ấy tự hào khi có chứng chỉ xuất sắc trong hồ sơ của mình.
sự giảm giá hoặc giảm giá trị của một khoản tiền trong các tính toán tài chính hoặc kế toán
Trường Đại học Thành phố Hồ Chí Minh