The gleaming car attracted a lot of attention.
Dịch: Chiếc xe sáng chói thu hút rất nhiều sự chú ý.
Her gleaming eyes showed her happiness.
Dịch: Đôi mắt lấp lánh của cô ấy thể hiện niềm hạnh phúc.
Sáng bóng
Lấp lánh
Long lanh
chiếu sáng, lóe lên
ánh sáng, tia sáng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Thái độ nghiêm túc
thuộc về cực, cực bắc hoặc cực nam
thực hiện, hoàn thành
ho ngứa
Lịch sử Hy Lạp
nịnh nọt, tán dương
Cảnh sát giao thông
Cơ quan thuế