Many retailers offer seasonal sales.
Dịch: Nhiều nhà bán lẻ tổ chức giảm giá theo mùa.
I always wait for the seasonal sales to buy new clothes.
Dịch: Tôi luôn đợi đến đợt giảm giá theo mùa để mua quần áo mới.
Giảm giá theo mùa
Khuyến mãi theo mùa
07/11/2025
/bɛt/
ồn ào, náo nhiệt
Vòng xoáy nguy hiểm
Nuôi dưỡng
những điểm nổi bật
tàu điện nhẹ
Hiệu quả quản lý
Người khuyết tật
sự giao hàng