Poultry keeping is an important agricultural activity in many countries.
Dịch: Việc chăn nuôi gia cầm là một hoạt động nông nghiệp quan trọng ở nhiều quốc gia.
He is involved in poultry keeping.
Dịch: Anh ấy tham gia vào việc chăn nuôi gia cầm.
nuôi gia cầm
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
bảng trích dẫn
những nguyên nhân dẫn đến
xây dựng mới
không có chừng mực, thái quá
động vật có túi thuộc họ opossum, thường sống ở Bắc và Nam Mỹ.
sự phụ thuộc
Khôn ngoan và tiết kiệm
người u sầu