Poultry keeping is an important agricultural activity in many countries.
Dịch: Việc chăn nuôi gia cầm là một hoạt động nông nghiệp quan trọng ở nhiều quốc gia.
He is involved in poultry keeping.
Dịch: Anh ấy tham gia vào việc chăn nuôi gia cầm.
nuôi gia cầm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cá chép trắng
biểu tượng hoạt động
kiểm tra
bên được chỉ định
hợp âm Đô trưởng
hoa văn vằn ngựa vằn
bị ảnh hưởng
lượng khách du lịch