Poultry keeping is an important agricultural activity in many countries.
Dịch: Việc chăn nuôi gia cầm là một hoạt động nông nghiệp quan trọng ở nhiều quốc gia.
He is involved in poultry keeping.
Dịch: Anh ấy tham gia vào việc chăn nuôi gia cầm.
nuôi gia cầm
12/06/2025
/æd tuː/
Nguồn đầu tư dịch chuyển
Ý nghĩa thực tế
hóa đơn cắt cổ
có tính lịch sử, quan trọng về mặt lịch sử
tình cảm tới bà xã
Phản ứng chậm
Giao thông đường bộ
hạt giống