Poultry keeping is an important agricultural activity in many countries.
Dịch: Việc chăn nuôi gia cầm là một hoạt động nông nghiệp quan trọng ở nhiều quốc gia.
He is involved in poultry keeping.
Dịch: Anh ấy tham gia vào việc chăn nuôi gia cầm.
nuôi gia cầm
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
bơ đậu phộng
thư cảm ơn
mỗi người, mỗi cái
Ngôn ngữ đại diện
báo cáo sự chứng thực
Phát triển web
sóng spin
niềm vui và thay đổi