Poultry keeping is an important agricultural activity in many countries.
Dịch: Việc chăn nuôi gia cầm là một hoạt động nông nghiệp quan trọng ở nhiều quốc gia.
He is involved in poultry keeping.
Dịch: Anh ấy tham gia vào việc chăn nuôi gia cầm.
nuôi gia cầm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sau khi đi học
thực hiện nghĩa vụ thuế
ảo tưởng về sự vĩ đại
tiệc thác loạn
sự bao phủ, lớp che, sự che đậy
Giày dress của nam
cơ quan tiếp thị
người đi bộ đường dài