The vivid image of the sunset impressed everyone.
Dịch: Hình ảnh sắc sảo của buổi hoàng hôn đã gây ấn tượng với tất cả mọi người.
He painted a vivid image of his childhood.
Dịch: Anh ấy đã vẽ nên một hình ảnh sắc sảo về tuổi thơ của mình.
Hình ảnh rõ nét
Hình ảnh chi tiết
sắc sảo
một cách sắc sảo
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
con hươu cái
lời khuyên lẽ phải
cõi tịnh
gia đình khá giả
cựu binh dày dạn kinh nghiệm
khía cạnh ẩn
ngành làm lạnh
rối loạn lưỡng cực