The vivid image of the sunset impressed everyone.
Dịch: Hình ảnh sắc sảo của buổi hoàng hôn đã gây ấn tượng với tất cả mọi người.
He painted a vivid image of his childhood.
Dịch: Anh ấy đã vẽ nên một hình ảnh sắc sảo về tuổi thơ của mình.
Hình ảnh rõ nét
Hình ảnh chi tiết
sắc sảo
một cách sắc sảo
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Hoạt động văn hóa
IQ dưới trung bình
bờ cát sỏi
hộp thiết bị
Cơm lam
tính không thể đoán trước
phí tới hạn
phản hồi của sinh viên