The vivid image of the sunset impressed everyone.
Dịch: Hình ảnh sắc sảo của buổi hoàng hôn đã gây ấn tượng với tất cả mọi người.
He painted a vivid image of his childhood.
Dịch: Anh ấy đã vẽ nên một hình ảnh sắc sảo về tuổi thơ của mình.
Hình ảnh rõ nét
Hình ảnh chi tiết
sắc sảo
một cách sắc sảo
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
sự giải hấp
ngành tư pháp
tối ưu từng bước chạy
Chương trình ưu đãi
sức mạnh tập thể
giải quyết đơn tồn
biện pháp đối phó
mưa đá