The vivid image of the sunset impressed everyone.
Dịch: Hình ảnh sắc sảo của buổi hoàng hôn đã gây ấn tượng với tất cả mọi người.
He painted a vivid image of his childhood.
Dịch: Anh ấy đã vẽ nên một hình ảnh sắc sảo về tuổi thơ của mình.
Hình ảnh rõ nét
Hình ảnh chi tiết
sắc sảo
một cách sắc sảo
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nhà đầu tư quốc tế
Kỹ thuật hệ thống
đứa trẻ độc nhất
sàn giao dịch hàng hóa
khả năng tài chính
hình ảnh như trong mơ
sỏi thận
Người chơi bạc, người cá cược, người theo đuổi trò chơi may rủi để kiếm tiền hoặc giải trí.