Her preferred hue for the walls is a soft blue.
Dịch: Sắc thái ưa thích của cô ấy cho các bức tường là màu xanh nhạt.
Choosing a preferred hue can greatly affect the mood of a room.
Dịch: Chọn một sắc thái ưa thích có thể ảnh hưởng lớn đến tâm trạng của một căn phòng.