Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hue"

noun phrase
cheerful hues
/ˈtʃɪrfəl hjuːz/

sắc thái tươi vui

noun
Hue Royal Antiquities Museum
/hjuː ˈrɔɪəl ænˈtɪkwɪtiz mjuːˈziːəm/

Bảo tàng cổ vật cung đình Huế

noun phrase
Soft hues
/hjuːz/

Sắc thái nhẹ nhàng

noun phrase
gentle hues
/ˈdʒentl hjuːz/

sắc thái dịu nhẹ

noun phrase
Bright hues
/braɪt hjuːz/

Sắc màu tươi sáng

noun phrase
Hue-style anecdotes
/hweɪ stɑɪl ˈænɪkdoʊts/

chuyện xửa Huế

noun
Hue Flag Tower
/hjuː flæɡ ˈtaʊər/

Kỳ Đài Huế

noun
Hue historical sites
/hjuː hɪˈstɒrɪkəl saɪts/

Di tích Huế

noun
Hue Imperial City
/hweɪ ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/

cố đô Huế

adjective
dark hue
/dɑːrk hjuː/

màu sắc tối, sắc thái tối

noun
tertiary hue
/ˈtɜːrʃi ɛr haɪu/

màu sắc trung cấp trong hệ thống màu sắc, nằm giữa màu chính và màu nhạt hơn hoặc tối hơn

noun
golden hue
/ˈɡoʊldən hjuː/

sắc vàng óng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY