Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hue"

noun phrase
various hues
/ˈveriəs hjuːz/

nhiều sắc thái khác nhau

noun phrase
delicate hues
/ˈdelɪkət hjuːz/

sắc thái tinh tế

noun phrase
cheerful hues
/ˈtʃɪrfəl hjuːz/

sắc thái tươi vui

noun
Hue Royal Antiquities Museum
/hjuː ˈrɔɪəl ænˈtɪkwɪtiz mjuːˈziːəm/

Bảo tàng cổ vật cung đình Huế

noun phrase
Soft hues
/hjuːz/

Sắc thái nhẹ nhàng

noun phrase
gentle hues
/ˈdʒentl hjuːz/

sắc thái dịu nhẹ

noun phrase
Bright hues
/braɪt hjuːz/

Sắc màu tươi sáng

noun phrase
Hue-style anecdotes
/hweɪ stɑɪl ˈænɪkdoʊts/

chuyện xửa Huế

noun
Hue Flag Tower
/hjuː flæɡ ˈtaʊər/

Kỳ Đài Huế

noun
Hue historical sites
/hjuː hɪˈstɒrɪkəl saɪts/

Di tích Huế

noun
Hue Imperial City
/hweɪ ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/

cố đô Huế

adjective
dark hue
/dɑːrk hjuː/

màu sắc tối, sắc thái tối

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY