The painting was full of vibrant hues.
Dịch: Bức tranh tràn ngập những sắc thái rực rỡ.
She chose a vibrant hue for her dress.
Dịch: Cô ấy chọn một gam màu tươi tắn cho chiếc váy của mình.
màu sắc tươi sáng
màu sống động
rực rỡ
sắc thái
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tự duy trì
Quả bưởi chùm
tài liệu bàn giao
tổng quan công việc
Cộng hòa nhân dân
bể chứa nước thải
hoạt động kinh doanh
Kế hoạch trung ương