The flood waters began to recede.
Dịch: Nước lũ bắt đầu rút đi.
As the sun set, the shadows receded.
Dịch: Khi mặt trời lặn, những cái bóng lùi lại.
rút lui
sự suy thoái
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
kiêu ngạo, tự phụ
quy mô kinh tế
mảnh, phần nhỏ
định hướng xét tuyển
Lễ hội Đoan Ngọ
Tối ưu hóa hoạt động
chương trình mở rộng
cạo