The speaker stood confidently on the podium.
Dịch: Người phát biểu đứng tự tin trên bục phát biểu.
She received the award on the podium.
Dịch: Cô nhận giải thưởng trên bục danh dự.
nền tảng
sân khấu
bục phát biểu
đứng trên bục phát biểu
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
lịch sử bóng đá
mì ống đã được nêm gia vị
hành động cao quý
Xe buýt uốn cong
sự nghiệp bảo vệ biên cương
học thuyết về bản thể, nghiên cứu về bản chất của tồn tại và thực tại
khuyến khích
hướng về phía Tây