The flood waters began to recede.
Dịch: Nước lũ bắt đầu rút đi.
As the sun set, the shadows receded.
Dịch: Khi mặt trời lặn, những cái bóng lùi lại.
rút lui
sự suy thoái
12/06/2025
/æd tuː/
Người yêu thích âm nhạc
thực đơn
khớp cổ chân
thịt xông khói
Chia sẻ cảm xúc
người bạn trai/bạn gái mới
Cơm được chế biến với các loại gia vị.
nhìn thoáng lại