The flood waters began to recede.
Dịch: Nước lũ bắt đầu rút đi.
As the sun set, the shadows receded.
Dịch: Khi mặt trời lặn, những cái bóng lùi lại.
rút lui
sự suy thoái
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chủ nghĩa hiếu chiến
khóa học tiếng Anh
kiểm tra nhãn áp
công lý bình đẳng
Các lớp học bổ túc
hệ thống điện nhẹ
tấm thảm thêu
sân vận động