The scandal caused a media frenzy.
Dịch: Vụ bê bối đã gây ra một cơn sốt truyền thông.
The trial turned into a media frenzy.
Dịch: Phiên tòa biến thành một cuộc náo loạn truyền thông.
cuộc náo loạn truyền thông
cơn bão truyền thông
giật gân
gây giật gân
12/06/2025
/æd tuː/
BST mới
không đồng ý
hỏi
văn phòng đăng ký
sân nhà gần nhất
makeup sắc sảo
chuyển biến tâm lý
hơi thở