The scandal caused a media frenzy.
Dịch: Vụ bê bối đã gây ra một cơn sốt truyền thông.
The trial turned into a media frenzy.
Dịch: Phiên tòa biến thành một cuộc náo loạn truyền thông.
cuộc náo loạn truyền thông
cơn bão truyền thông
giật gân
gây giật gân
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
độ chính xác của dữ liệu
Sự tái sinh
CĐV khuấy động
câu hỏi thường
người kiến tạo hòa bình
thực hiện quy trình
vỏ cây
chế độ tập luyện