She couldn't help but chortle at the funny joke.
Dịch: Cô ấy không thể nhịn được cười khúc khích trước câu chuyện hài.
The children chortled happily during the game.
Dịch: Những đứa trẻ cười khúc khích vui vẻ trong trò chơi.
cười khúc khích
cười khẽ khàng
tiếng cười khúc khích
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
nỗi đau tim, nỗi buồn
bác sĩ hạt nhân
hình tròn trang trí
bài tây
tiêu đề phụ, đề mục phụ
cản trở không khí
Món ăn giòn
Âm nhạc đương đại