She couldn't help but chortle at the funny joke.
Dịch: Cô ấy không thể nhịn được cười khúc khích trước câu chuyện hài.
The children chortled happily during the game.
Dịch: Những đứa trẻ cười khúc khích vui vẻ trong trò chơi.
cười khúc khích
cười khẽ khàng
tiếng cười khúc khích
07/11/2025
/bɛt/
chi tiết vụ việc
vợt cầu lông
tinh thần hiện đại
Hình ảnh hoặc hình mẫu thể hiện phong cách thời trang
thèm ăn, háu ăn
bối cảnh văn hóa
phát triển nhân cách
Mô bạch huyết