We need to assess the risk of damage during transportation.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá rủi ro hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
The risk of damage is high due to poor packaging.
Dịch: Rủi ro hư hỏng cao do đóng gói kém.
rủi ro thiệt hại
rủi ro hỏng hóc
gây hư hỏng
bị hư hỏng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Đầy hy vọng
thùng giấy
Khối xe Quốc huy
chương trình
đáng giá
sự lắp kính, lớp men
sự khắc nghiệt
khuôn mặt tươi tắn