We need to assess the risk of damage during transportation.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá rủi ro hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
The risk of damage is high due to poor packaging.
Dịch: Rủi ro hư hỏng cao do đóng gói kém.
rủi ro thiệt hại
rủi ro hỏng hóc
gây hư hỏng
bị hư hỏng
08/11/2025
/lɛt/
không gian mở
âm đạo
bạo ngược, áp bức, thống trị độc đoán
Nhà hát ngoài trời
tham gia hoạt động môi dâm
cây bách xù
biển số xe
thu thập, sưu tầm