The sun was radiant in the clear blue sky.
Dịch: Mặt trời rực rỡ trên bầu trời xanh trong.
She had a radiant smile that brightened the room.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười rực rỡ khiến căn phòng sáng bừng.
rực rỡ
phát sáng
ánh sáng rực rỡ
tỏa ra
12/06/2025
/æd tuː/
báo chí thể thao
tàu chở nhiên liệu
nghệ thuật hợp tác
nhóm tự nhiên
căng thẳng
ứng dụng chưa được xác minh
khoảng cách thời gian
Bánh cá