The sun was radiant in the clear blue sky.
Dịch: Mặt trời rực rỡ trên bầu trời xanh trong.
She had a radiant smile that brightened the room.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười rực rỡ khiến căn phòng sáng bừng.
rực rỡ
phát sáng
ánh sáng rực rỡ
tỏa ra
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Quần rộng
cú sút chân trái
Người lái xe mô tô
tình trạng mối quan hệ
đáng khen
Con đường mới
mạnh hơn
Củng cố nền kinh tế, tăng cường sức mạnh kinh tế