Her efforts to help the community are commendable.
Dịch: Nỗ lực của cô ấy để giúp đỡ cộng đồng là đáng khen.
The commendable behavior of the students was recognized by the school.
Dịch: Hành vi đáng khen ngợi của học sinh đã được trường công nhận.
thần linh của gia đình, thường được thờ cúng như một vị thần bảo hộ gia đình hoặc tổ tiên trong các tín ngưỡng dân gian Việt Nam