Her efforts to help the community are commendable.
Dịch: Nỗ lực của cô ấy để giúp đỡ cộng đồng là đáng khen.
The commendable behavior of the students was recognized by the school.
Dịch: Hành vi đáng khen ngợi của học sinh đã được trường công nhận.
đáng khen
đáng ngưỡng mộ
sự khen ngợi
khen ngợi
08/11/2025
/lɛt/
Văn hóa Bắc Âu
rất vụng về
chi phí phát triển
bảo vệ cánh tay
Nói cho ai đó biết điều gì mà không nên nói.
đại dương yên tĩnh
gây sốc
Thực phẩm giàu dinh dưỡng