Her relationship status is single.
Dịch: Tình trạng mối quan hệ của cô ấy là độc thân.
He updated his relationship status on social media.
Dịch: Anh ấy đã cập nhật tình trạng mối quan hệ của mình trên mạng xã hội.
trạng thái mối quan hệ
điều kiện mối quan hệ
mối quan hệ
liên quan
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
sơn gốc nước
Người có cảm xúc mạnh mẽ, dễ xúc động
Yếu cơ
Sống, thô, chưa chế biến
Hiệu quả tổ chức
Trang phục đi nghỉ mát
xóa
người chơi rugby