Her relationship status is single.
Dịch: Tình trạng mối quan hệ của cô ấy là độc thân.
He updated his relationship status on social media.
Dịch: Anh ấy đã cập nhật tình trạng mối quan hệ của mình trên mạng xã hội.
trạng thái mối quan hệ
điều kiện mối quan hệ
mối quan hệ
liên quan
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
công việc cần hoàn thành để theo kịp
sự tiêu thụ năng lượng
Điềm lành
Sự tan rã, sự giải thể
Phố nhậu ven biển
mù
tòa án đặc biệt
sợi chỉ, chỉ, đường chỉ