He was angry when he found out the truth.
Dịch: Anh ấy tức giận khi phát hiện ra sự thật.
She gets angry easily.
Dịch: Cô ấy dễ tức giận.
Don't make him angry.
Dịch: Đừng làm anh ấy tức giận.
bực bội
thất vọng
điên
sự tức giận
làm tức giận
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thùng, bao, hoặc thùng chứa (thường dùng để chứa chất lỏng như rượu, dầu, v.v.)
những bài dự thi đoạt giải
Tỷ lệ hiện mắc đột quỵ
Bị soi loạt dấu hiệu
nhóm kịch nữ
các hồ sơ quan trọng
cây keo
xương đòn