The wires were tangled together.
Dịch: Các dây điện bị rối lại với nhau.
Her thoughts were tangled and unclear.
Dịch: Suy nghĩ của cô ấy bị rối và không rõ ràng.
Don't get tangled in the details.
Dịch: Đừng để bị rối trong các chi tiết.
miso (hạt đậu nành lên men) là một loại gia vị truyền thống của Nhật Bản, thường được sử dụng trong súp, nước sốt và nhiều món ăn khác.