I had bun bo hue for lunch today.
Dịch: Hôm nay tôi đã ăn bún bò Huế cho bữa trưa.
Bun bo hue is famous for its spicy broth.
Dịch: Bún bò Huế nổi tiếng với nước dùng cay.
Bún bò Huế
Bún bò
bún
bò
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Quan điểm cứng rắn
Thiên tài trẻ tuổi
Thức ăn giòn
cột hàng rào
đa dạng thần kinh
không chê vào đâu được
Thư viện lưu động
bạc xỉu