The cat's whiskers are very sensitive.
Dịch: Râu mèo rất nhạy cảm.
He stroked his whiskers thoughtfully.
Dịch: Ông vuốt râu một cách trầm tư.
râu
tóc mặt
râu mèo
quét
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
niêm mạc ruột
dị tật bẩm sinh
Mức lương cạnh tranh
món hời, cơ hội tốt
có khuynh hướng dễ bị ảnh hưởng hoặc mắc phải điều gì đó
cá vược miệng rộng
hạ xuống, đi xuống
tình cảm đơn giản