The cat's whiskers are very sensitive.
Dịch: Râu mèo rất nhạy cảm.
He stroked his whiskers thoughtfully.
Dịch: Ông vuốt râu một cách trầm tư.
râu
tóc mặt
râu mèo
quét
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
hóa trang thành nhân vật (thường là trong truyện tranh, phim ảnh, trò chơi điện tử)
hư hỏng cáp
Thắt chặt mối quan hệ
thuộc về động vật ăn thịt
có biểu hiện tương tự
hương vị bị cháy khét
tài sản tôi có trong tay
Xe cứu hỏa