She used a whisk to beat the eggs.
Dịch: Cô ấy đã dùng một cái đánh trứng để đánh trứng.
Whisk the cream until it forms soft peaks.
Dịch: Đánh kem cho đến khi nó tạo thành những đỉnh mềm.
đánh
khuấy
râu
đánh trứng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
đi xe đạp
thời gian hồi phục
Từ đồng âm
thức ăn cho động vật
ống thở
Công thức toán học
thiết kế phân lớp
đánh giá an toàn