There were stickers scattered on the refrigerator.
Dịch: Có những miếng dán rải rác trên tủ lạnh.
Dust was scattered on the refrigerator.
Dịch: Bụi bám rải rác trên tủ lạnh.
lấm chấm trên tủ lạnh
rắc trên tủ lạnh
rải rác
sự rải rác
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
biết ơn
nghệ thuật ướp
Danh sách những học sinh xuất sắc trong học tập
mô sụn
sáp tỉa lông mày
tai biến mạch máu não
ăn ngủ trên sân
Chương trình đào tạo y khoa