She has afro hair.
Dịch: Cô ấy có mái tóc kiểu afro.
He decided to grow his afro hair out.
Dịch: Anh ấy quyết định nuôi tóc kiểu afro dài ra.
kiểu tóc afro
06/07/2025
/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/
yêu b&7857;ng d&7847;u tr&7867; em
sự mắng mỏ
toàn cầu, toàn diện
Lễ hội hàng năm
giấy chứng nhận xuất sắc
lưu huỳnh
trung tâm ung thư
Hành vi của loài khỉ Capuchin