The otter swam gracefully in the river.
Dịch: Con rái cá bơi lội uyển chuyển trong dòng sông.
We saw an otter playing near the shore.
Dịch: Chúng tôi thấy một con rái cá đang chơi gần bờ.
Otters are known for their playful behavior.
Dịch: Rái cá nổi tiếng với hành vi nghịch ngợm.
thực phẩm đã được chế biến để bảo quản, thường là bằng cách muối, xông khói hoặc lên men