Reaching the pinnacle of her career, she felt a sense of accomplishment.
Dịch: Đạt đến đỉnh cao sự nghiệp, cô cảm thấy một cảm giác thành tựu.
The mountain's pinnacle was covered in snow.
Dịch: Đỉnh núi được phủ một lớp tuyết.
đỉnh
đỉnh cao
đưa lên đỉnh cao
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
máy móc chuyên dụng
sỏi bàng quang
Ghế thư giãn
đồng bào Khmer
bữa ăn nhẹ lành mạnh
Vật liệu thông thoáng
Tích hợp toàn cầu
nghìn tỷ VND