Reaching the pinnacle of her career, she felt a sense of accomplishment.
Dịch: Đạt đến đỉnh cao sự nghiệp, cô cảm thấy một cảm giác thành tựu.
The mountain's pinnacle was covered in snow.
Dịch: Đỉnh núi được phủ một lớp tuyết.
đỉnh
đỉnh cao
đưa lên đỉnh cao
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
điều khiển bằng giọng nói
bầu
hợp đồng cung cấp
Giá trị công việc
khúc nhạc serenate
chuỗi đảo thứ nhất
qua cửa kính
dầu gia vị