Reaching the pinnacle of her career, she felt a sense of accomplishment.
Dịch: Đạt đến đỉnh cao sự nghiệp, cô cảm thấy một cảm giác thành tựu.
The mountain's pinnacle was covered in snow.
Dịch: Đỉnh núi được phủ một lớp tuyết.
đỉnh
đỉnh cao
đưa lên đỉnh cao
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Sự hướng nội
Đổi mới triệt để
sự kiên nhẫn; sự nhẫn nại
Trong chăn mới biết chăn có rận
bờ biển đá
cái lược
việc bọc, gói lại
các mục đã được kiểm tra