Reaching the pinnacle of her career, she felt a sense of accomplishment.
Dịch: Đạt đến đỉnh cao sự nghiệp, cô cảm thấy một cảm giác thành tựu.
The mountain's pinnacle was covered in snow.
Dịch: Đỉnh núi được phủ một lớp tuyết.
đỉnh
đỉnh cao
đưa lên đỉnh cao
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nỗi nhớ thương, nỗi buồn do tình yêu
ngành công nghiệp du lịch
Quản lý nông trại
Tài sản thế chấp
hỏa lực yểm trợ
hành lang thương mại
rau mùi răng cưa
bệnh lý phổ biến