The surveillance radar detected an unidentified aircraft.
Dịch: Radar giám sát đã phát hiện một máy bay không xác định.
Surveillance radar is used to monitor air traffic.
Dịch: Radar giám sát được sử dụng để theo dõi lưu lượng không lưu.
Radar theo dõi
Radar giám sát
sự giám sát
khảo sát
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bột nhão (dùng để chiên hoặc nướng)
Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học
Nghệ sĩ triển vọng
bệnh dại
siêu khổng lồ
há hốc mồm vì ngỡ ngàng
cây cao
Saponin là một nhóm hợp chất tự nhiên có khả năng tạo bọt, thường được tìm thấy trong nhiều loại thực vật.