He spoke directly to the manager.
Dịch: Anh ấy đã nói trực tiếp với người quản lý.
The path leads directly to the beach.
Dịch: Con đường dẫn thẳng ra bãi biển.
Ngay lập tức
Tức thì
Thẳng thắn
trực tiếp
chỉ đạo
phương hướng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hợp đồng vận chuyển
Vũ trụ thành chiến trường
Chê bai gay gắt
tiêu chuẩn sống
hạt nhân
Tịch thu
sự phát triển tế bào
giữ kết nối