He spoke directly to the manager.
Dịch: Anh ấy đã nói trực tiếp với người quản lý.
The path leads directly to the beach.
Dịch: Con đường dẫn thẳng ra bãi biển.
Ngay lập tức
Tức thì
Thẳng thắn
trực tiếp
chỉ đạo
phương hướng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
khám phụ khoa
cơ quan việc làm
sự phát quang sinh học
tuổi trẻ vĩnh cửu
tinh chất trái cây
chống lại chính quyền
mọi người
Phim tâm lý