He spoke directly to the manager.
Dịch: Anh ấy đã nói trực tiếp với người quản lý.
The path leads directly to the beach.
Dịch: Con đường dẫn thẳng ra bãi biển.
Ngay lập tức
Tức thì
Thẳng thắn
trực tiếp
chỉ đạo
phương hướng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cuộc họp chính sách
rác thải hộ gia đình
vi phạm quy định cách ly
Hợp đồng cho thuê
xác minh tài liệu
công ty truyền thông
Trách đồng đội
Cô dâu xinh