She is a volleyball star.
Dịch: Cô ấy là một ngôi sao bóng chuyền.
The volleyball star led her team to victory.
Dịch: Ngôi sao bóng chuyền đã dẫn dắt đội của cô ấy đến chiến thắng.
Siêu sao bóng chuyền
Vận động viên bóng chuyền ưu tú
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Cúp Liên đoàn
Dòng chảy ổn định
trên toàn cầu
sự do dự, sự phân vân
chứng minh
cánh (của chim hoặc đồ vật), sự vỗ cánh
Bị cô lập trong không gian
răng hàm