This singer has released many hit songs this year.
Dịch: Ca sĩ này đã ra rất nhiều bài hit trong năm nay.
The band is known for releasing many hit songs.
Dịch: Ban nhạc này nổi tiếng với việc ra rất nhiều bài hit.
sản xuất nhiều hit
tạo ra nhiều bài hát nổi tiếng
bài hit
phát hành
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Nhịp chân
chứng chỉ giáo viên
tính nhát gan, tính hèn nhát
bôn ba tìm đường cứu nước
giao dịch quốc tế
cuộc bầu cử quốc hội giữa kỳ năm 2026
Kiểm tra tâm lý
trợ lý thợ điện