He is regarded as the best player in the team.
Dịch: Anh ấy được coi là cầu thủ giỏi nhất trong đội.
Her work is highly regarded by her colleagues.
Dịch: Công việc của cô ấy được các đồng nghiệp đánh giá cao.
được xem xét
được quý trọng
được tôn trọng
coi trọng, xem xét
sự kính trọng, sự quý mến
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
mối quan hệ xã hội
tổ chức tin tức
xơ dừa
compass vẽ
Trang web cá nhân
tái ngộ Việt Nam
trọng lượng riêng
như cần thiết