The doctor will operate on the patient tomorrow.
Dịch: Bác sĩ sẽ phẫu thuật cho bệnh nhân vào ngày mai.
He knows how to operate heavy machinery.
Dịch: Anh ấy biết cách vận hành máy móc nặng.
chức năng
quản lý
cuộc phẫu thuật
hợp tác
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
mua cho mình thật sự
địa điểm đầu tiên, vị trí đầu tiên
Thảm sàn
Phúc khí dồi dào
khu nghỉ dưỡng bãi biển
tháng trước
làm nản lòng, làm sợ hãi
môn học lý thuyết