The doctor will operate on the patient tomorrow.
Dịch: Bác sĩ sẽ phẫu thuật cho bệnh nhân vào ngày mai.
He knows how to operate heavy machinery.
Dịch: Anh ấy biết cách vận hành máy móc nặng.
chức năng
quản lý
cuộc phẫu thuật
hợp tác
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Airbus A321 (máy bay)
Hoài nghi từ trước
hỗn hợp cà phê
Ánh sáng trong phim
thời gian tổ chức
Trách nhiệm giải trình công khai
Không ngại dùng nắm đấm
nguyên nhân gây lún nền