She follows a strict exercise program to stay fit.
Dịch: Cô ấy tuân theo một chương trình tập thể dục nghiêm ngặt để giữ dáng.
The local gym offers a variety of exercise programs.
Dịch: Phòng tập địa phương cung cấp nhiều chương trình tập thể dục khác nhau.
hoạt động nhằm xác định và nhắm mục tiêu thị trường phù hợp để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ