She resolved to improve her English skills.
Dịch: Cô ấy quyết tâm cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
The issue was resolved after a long discussion.
Dịch: Vấn đề đã được giải quyết sau một cuộc thảo luận dài.
quyết tâm
đã quyết định
nghị quyết
giải quyết
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
sự phạm pháp, hành vi phạm tội
dây leo
các mối quan hệ giá trị
giảm mưa
nhà nghiên cứu
sự đa dạng của các bộ phận
bị nguyền rủa
mãi không dùng nổi