I did not enjoy the airplane food.
Dịch: Tôi không thích đồ ăn trên máy bay.
Airplane food is often bland.
Dịch: Đồ ăn trên máy bay thường nhạt nhẽo.
Bữa ăn trên chuyến bay
11/07/2025
/ˈkwɛs.tʃən mɑrk/
giải tỏa gánh nặng
vai trò tương lai
Showbiz Hàn Quốc
thúc đẩy xuất khẩu
đề nghị mọi thứ
gỡ bỏ xác minh
thị trường vốn
trình diễn pháo hoa