The boss has the final say in this matter.
Dịch: Ông chủ có quyền quyết định cuối cùng trong vấn đề này.
My parents always have the final say about where we go on vacation.
Dịch: Bố mẹ tôi luôn có tiếng nói quyết định về việc chúng ta đi nghỉ ở đâu.
Sửa chữa kết cấu hoặc cấu trúc của một công trình để khôi phục hoặc duy trì tính toàn vẹn và an toàn của nó.