He is a former athlete.
Dịch: Anh ấy là một cựu vận động viên.
The former athlete now works as a coach.
Dịch: Cựu vận động viên hiện đang làm huấn luyện viên.
vận động viên đã nghỉ hưu
cựu lực sĩ
vận động viên
thi đấu
12/09/2025
/wiːk/
nền kinh tế bền vững
quốc gia nhận kiều hối
gãy xương đùi
vẻ ngoài mong manh
Bạn đã cố gắng
Thành phần môi trường
trò chơi xếp hình
Bản sao điện tử của tài liệu