He is a former athlete.
Dịch: Anh ấy là một cựu vận động viên.
The former athlete now works as a coach.
Dịch: Cựu vận động viên hiện đang làm huấn luyện viên.
vận động viên đã nghỉ hưu
cựu lực sĩ
vận động viên
thi đấu
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bên cạnh
được làm theo yêu cầu
Thư ký phó
có chị gái nổi tiếng
chậm hiểu
quan điểm đa chiều
môi trường thuận lợi
bãi cỏ xanh