He started to fidget in his chair.
Dịch: Anh ấy bắt đầu bồn chồn trên ghế.
Stop fidgeting!
Dịch: Đừng có cựa quậy nữa!
Không yên
Ngọ nguậy
Giật giật
Người hay bồn chồn
Bồn chồn, không yên
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Năng lượng thủy điện
Bất động sản hạng sang
Trung tâm cấp cứu chấn thương
ngón áp út
Quản lý cơ sở vật chất
doanh nghiệp cộng đồng
Con ngoan
mặt hàng chính hãng