He started to fidget in his chair.
Dịch: Anh ấy bắt đầu bồn chồn trên ghế.
Stop fidgeting!
Dịch: Đừng có cựa quậy nữa!
Không yên
Ngọ nguậy
Giật giật
Người hay bồn chồn
Bồn chồn, không yên
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
sự trả thù; sự trả lại
thanh toán trực tiếp
phương tiện đi lại trên nước
đứa trẻ độc nhất
Con ốc táo
yến mạch
cán bộ công an quận
tổ chức quần chúng