This is a large-scale project.
Dịch: Đây là một dự án quy mô lớn.
The company is planning a large-scale expansion.
Dịch: Công ty đang lên kế hoạch mở rộng quy mô lớn.
rộng rãi
bao quát
hoành tráng
quy mô
mở rộng quy mô
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Danh mục công việc
Phó tổng giám đốc
gia đình có nhiều mối quan hệ
Người có tầm ảnh hưởng quan trọng
Sự ghi nhớ, sự thuộc lòng
sự đại diện
kỹ thuật làm đẹp
Chốn thiêng liêng