This is a large-scale project.
Dịch: Đây là một dự án quy mô lớn.
The company is planning a large-scale expansion.
Dịch: Công ty đang lên kế hoạch mở rộng quy mô lớn.
rộng rãi
bao quát
hoành tráng
quy mô
mở rộng quy mô
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đánh thức
niềm vui và thay đổi
bí ngòi mùa hè
mã sinh viên
Môn thể thao lượn dù
cá nục vạch
con trai kháu khỉnh
Danh sách rút gọn