This is a large-scale project.
Dịch: Đây là một dự án quy mô lớn.
The company is planning a large-scale expansion.
Dịch: Công ty đang lên kế hoạch mở rộng quy mô lớn.
rộng rãi
bao quát
hoành tráng
quy mô
mở rộng quy mô
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
điểm tín dụng
luôn luôn, bất biến
đá
tiền thuê
phản biện
viện, học viện
quy tắc kinh tế
nhà động vật học