The river is broad and deep.
Dịch: Con sông thì rộng và sâu.
She has a broad knowledge of the subject.
Dịch: Cô ấy có kiến thức rộng về chủ đề này.
rộng
mở rộng
bề rộng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
viên thuốc
Tấm ốp tường nhà bếp bằng gạch
bánh mỳ tỏi
nhà máy chế biến hoặc xử lý
Văn phòng dữ liệu
Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế Việt Nam 2025
nhánh sông, phụ lưu
Thể hiện cử chỉ thân mật