I took a day off to relax.
Dịch: Tôi đã nghỉ một ngày để thư giãn.
She has a day off tomorrow.
Dịch: Cô ấy có một ngày nghỉ vào ngày mai.
ngày lễ
nghỉ phép
nghỉ ngơi
nghỉ
12/06/2025
/æd tuː/
biển báo nguy hiểm
dấy lên
cơ sở sản xuất
bài học đầu tư
ấn tượng, hùng vĩ
quy tắc nực cười
ghê tởm, căm ghét
kinh tế cộng đồng