The business quarter is bustling with activity.
Dịch: Quý kinh doanh đang nhộn nhịp với nhiều hoạt động.
Many offices are located in the business quarter of the city.
Dịch: Nhiều văn phòng nằm trong quý kinh doanh của thành phố.
khu thương mại
khu vực thương mại
kinh doanh
quý
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Hợp đồng cung cấp dịch vụ
ngoại ô, vùng ven thành phố
người đọc truyện tranh
nước dùng có vị chua
trang sức nhẹ
tự hiện thực hóa
Nhu cầu phát triển vaccine
tinh trùng