The business quarter is bustling with activity.
Dịch: Quý kinh doanh đang nhộn nhịp với nhiều hoạt động.
Many offices are located in the business quarter of the city.
Dịch: Nhiều văn phòng nằm trong quý kinh doanh của thành phố.
khu thương mại
khu vực thương mại
kinh doanh
quý
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Máy quét sinh trắc học
Thu hút nhà đầu tư
bệnh viện ung thư
chấn thương háng
Văn hóa Mỹ
trong tương lai
sự gần gũi
Tính cách làng xã