The judge meticulously scored each performance.
Dịch: Ban giám khảo tinh tế ghi điểm cho từng màn trình diễn.
Meticulous scoring is essential for fair competition.
Dịch: Sự tinh tế trong ghi điểm là cần thiết cho một cuộc thi công bằng.
ghi điểm cẩn thận
ghi điểm chi tiết
một cách tinh tế
sự tinh tế
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thám tử
sự giả mạo, sự sửa đổi trái phép, sự can thiệp
Châu Âu phía Đông
Vua áo đen
Đồng hồ treo tường
Tận dụng
tình huống ác mộng
ao cá