kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
household worship
/ˈhaʊshəʊld ˈwɜːrʃɪp/
thờ cúng gia đình
noun
crispy rice with shredded pork
/ˈkrɪspi raɪs wɪð ˈʃrɛdɪd pɔrk/
Cơm chiên giòn với thịt heo xé
noun
festivities
/fɛsˈtɪvɪtiz/
lễ hội
noun
F1 racer
/ˌɛf ˈwʌn ˈreɪsər/
tay đua F1
noun
financier
/faɪˈnæn.si.eɪr/
người tài chính, nhà tài chính
noun
end-of-life care
/ɛnd əv laɪf kɛr/
Chăm sóc cuối đời
noun
gym
/dʒɪm/
phòng tập thể hình
noun
weeping fig
/ˈwiːpɪŋ fɪg/
Cây thường xuân, cây phất dụ, cây phất dụ lá rộng; loại cây cảnh phổ biến có lá to, rũ xuống, thường được trồng làm cây cảnh trong nhà hoặc ngoài trời.