Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Contact"

verb
call for contact
/kɔːl fɔːr ˈkɒntækt/

kêu gọi liên hệ

verb
Contact the rescue team
/ˈkɒntækt ðə ˈrɛskjuː tiːm/

Liên hệ đội cứu hộ

noun
contactless charging
/ˈkɒntæktləs ˈtʃɑːrdʒɪŋ/

sạc không dây

verb
contact mother
/ˈkɒntækt ˈmʌðər/

liên lạc với mẹ

verb
contact authorities
/ˈkɒntækt əˈθɒrɪtiz/

liên hệ với chính quyền

noun
personal contact
/ˈpɜːrsənəl ˈkɑːntækt/

liên lạc cá nhân

noun
intermittent contact
/ˌɪntərˈmɪtənt ˈkɒntækt/

liên lạc gián đoạn

noun
Zalo contact
/ˈzɑːloʊ ˈkɒntækt/

Liên hệ Zalo

noun
eye contact
/ˈaɪ ˈkɒntækt/

giao tiếp mắt

noun
skin contact
/skɪn ˈkɒntækt/

tiếp xúc da

adjective
Non-contact
/ˌnɒnˈkɒntækt/

không tiếp xúc

adjective
contactable
/kənˈtæktəbəl/

Có thể liên lạc được

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY