Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Contact"

noun
sales contact
/seɪlz ˈkɒntækt/

đầu mối liên hệ bán hàng

noun
Contactless payment system
/ˈkɒntæktləs ˈpeɪmənt ˈsɪstəm/

Hệ thống thanh toán không tiếp xúc

verb
call for contact
/kɔːl fɔːr ˈkɒntækt/

kêu gọi liên hệ

verb
Contact the rescue team
/ˈkɒntækt ðə ˈrɛskjuː tiːm/

Liên hệ đội cứu hộ

noun
contactless charging
/ˈkɒntæktləs ˈtʃɑːrdʒɪŋ/

sạc không dây

verb
contact mother
/ˈkɒntækt ˈmʌðər/

liên lạc với mẹ

verb
contact authorities
/ˈkɒntækt əˈθɒrɪtiz/

liên hệ với chính quyền

noun
personal contact
/ˈpɜːrsənəl ˈkɑːntækt/

liên lạc cá nhân

noun
intermittent contact
/ˌɪntərˈmɪtənt ˈkɒntækt/

liên lạc gián đoạn

noun
Zalo contact
/ˈzɑːloʊ ˈkɒntækt/

Liên hệ Zalo

noun
eye contact
/ˈaɪ ˈkɒntækt/

giao tiếp mắt

noun
skin contact
/skɪn ˈkɒntækt/

tiếp xúc da

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY