Heave the heavy box onto the shelf.
Dịch: Nâng cái hộp nặng lên kệ.
She heaved a sigh of relief when she heard the news.
Dịch: Cô ấy thở phào nhẹ nhõm khi nghe tin.
nâng
kéo
sự nâng lên
đã nâng lên
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
an toàn sinh học
vải vóc, hàng dệt
Trang trí lễ hội
thông tin di truyền
Quyết định UBND
Người đam mê âm thanh
các vấn đề địa chính trị
thời gian nghỉ