Heave the heavy box onto the shelf.
Dịch: Nâng cái hộp nặng lên kệ.
She heaved a sigh of relief when she heard the news.
Dịch: Cô ấy thở phào nhẹ nhõm khi nghe tin.
nâng
kéo
sự nâng lên
đã nâng lên
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
vùng lãnh thổ tự trị
cơ hội thống kê
cà tím
nhô ra, lồi ra
quy trình thay đổi nhanh chóng
Chi tiêu xoay quanh gia đình
giấy tờ đầy đủ
Chó biển (tên gọi chỉ chung cho một số loài động vật thủy sinh có hình dạng giống chó, thường được dùng để chỉ hải cẩu hoặc động vật tương tự).