Heave the heavy box onto the shelf.
Dịch: Nâng cái hộp nặng lên kệ.
She heaved a sigh of relief when she heard the news.
Dịch: Cô ấy thở phào nhẹ nhõm khi nghe tin.
hoạt động bí mật hoặc ngấm ngầm nhằm đạt được mục đích đặc biệt, thường là liên quan đến hoạt động tình báo hoặc công việc bất hợp pháp