She is just an acquaintance from work.
Dịch: Cô ấy chỉ là một người quen ở nơi làm việc.
I met him through a mutual acquaintance.
Dịch: Tôi đã gặp anh ấy thông qua một người quen chung.
It's important to maintain good relations with your acquaintances.
Dịch: Việc duy trì mối quan hệ tốt với những người quen là rất quan trọng.
Nụ cười chế giễu, thể hiện sự khinh thường hoặc coi thường