She bought a ticket at the ticket booth.
Dịch: Cô ấy đã mua vé ở quầy vé.
The photo booth was very popular at the event.
Dịch: Gian hàng chụp ảnh rất được ưa chuộng tại sự kiện.
gian hàng
kiosk
quầy
không có động từ tương ứng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thử nghiệm người dùng
gương mặt xinh đẹp nhất thế giới
mặc dù
ra sân
dao cạo
Bạn đã làm gì gần đây?
thiết bị bếp
cửa hàng quần áo