She bought a ticket at the ticket booth.
Dịch: Cô ấy đã mua vé ở quầy vé.
The photo booth was very popular at the event.
Dịch: Gian hàng chụp ảnh rất được ưa chuộng tại sự kiện.
gian hàng
kiosk
quầy
không có động từ tương ứng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
giá trị của tri thức
Cải thiện thị lực
các phòng ban liên quan
cái bí, loại quả này thường có vỏ màu xanh và thịt màu trắng, dùng để ăn hoặc nấu ăn.
nước dùng đậm đà
tước vương miện
quá trình chuyển đổi danh tính giới
lớp biểu bì