She bought a ticket at the ticket booth.
Dịch: Cô ấy đã mua vé ở quầy vé.
The photo booth was very popular at the event.
Dịch: Gian hàng chụp ảnh rất được ưa chuộng tại sự kiện.
gian hàng
kiosk
quầy
không có động từ tương ứng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
dịch vụ đặt chỗ
tính cứng nhắc
Giọng địa phương
sự đảm bảo trước
tham gia vào các hoạt động
bệnh viện cao cấp
khoáng sản
Sự quá tải hoặc quá nhiều thông tin trong tâm trí gây ra khó khăn trong việc xử lý hoặc đưa ra quyết định.